Nghĩa tiếng Việt của từ severe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈvɪr/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈvɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất nghiêm trọng, cực kỳ khắc nghiệt
Contoh: The weather was severe last night. (Cuộc thời tiết đã nghiêm trọng tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'severus', có nghĩa là 'nghiêm khắc, nghiêm trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nghiêm trọng như một cơn bão mạnh, làm cho bạn nhớ đến từ 'severe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harsh, intense, drastic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mild, gentle, lenient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- severe consequences (hậu quả nghiêm trọng)
- severe pain (nỗi đau nghiêm trọng)
- severe weather (thời tiết khắc nghiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The teacher's criticism was severe. (Lời chỉ trích của giáo viên rất nghiêm trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with severe weather conditions, people had to prepare for the harsh winter. They knew that the severe cold could be life-threatening, so they gathered supplies and built strong shelters. The word 'severe' reminded them of the seriousness of their situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất có thời tiết khắc nghiệt, người ta phải chuẩn bị cho mùa đông khắc nghiệt. Họ biết rằng cái lạnh nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm cho tính mạng, vì vậy họ tập kết nguyên liệu và xây dựng những tòa nhà chắc chắn. Từ 'nghiêm trọng' nhắc họ nhớ đến tính nghiêm trọng của tình huống.