Nghĩa tiếng Việt của từ severely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈvɪr.li/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈvɪə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, gay gắt, nghiêm trọng
Contoh: He was severely injured in the accident. (Dia luka parah dalam kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'severus', có nghĩa là 'nghiêm trọng', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nghiêm trọng như một tai nạn hay một cuộc gọi cấp cứu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: seriously, harshly, intensely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: mildly, gently, softly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- severely affected (bị ảnh hưởng nghiêm trọng)
- severely limited (bị giới hạn mạnh mẽ)
- severely damaged (bị hư hại nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company was severely criticized for its actions. (Perusahaan itu disalahkan parah atas tindakannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who faced a severe storm. The winds were so strong and the rain was so heavy that it severely damaged his house. He had to rebuild everything from scratch, which was a severe challenge for him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đối mặt với một cơn bão mạnh mẽ. Gió mạnh đến nỗi và mưa nặng đến nỗi nó đã làm hư hại nghiêm trọng ngôi nhà của ông ta. Ông ta phải xây dựng lại mọi thứ từ đầu, đó là một thách thức nghiêm trọng đối với ông ta.