Nghĩa tiếng Việt của từ severity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈver.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈver.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc nghiêm khắc, cứng rắn
Contoh: The severity of the punishment was unexpected. (Độ nghiêm trọng của hình phạt là không ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'severitas', từ 'severus' nghĩa là 'nghiêm khắc', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nghiêm trọng như một cơn bão mạnh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'severity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harshness, strictness, sternness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leniency, mildness, gentleness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with severity (một cách nghiêm khắc)
- severity of the crisis (độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The severity of the situation required immediate action. (Độ nghiêm trọng của tình huống đòi hỏi phản ứng ngay lập tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city facing a severe storm, the severity of the situation was evident. People were warned about the potential dangers, and the strict measures taken reflected the severity of the authorities' response.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đối mặt với cơn bão mạnh, độ nghiêm trọng của tình huống là hiển nhiên. Người dân được cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn, và các biện pháp nghiêm ngặt được áp dụng phản ánh độ nghiêm trọng trong phản ứng của chính quyền.