Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /soʊ/

🔈Phát âm Anh: /səʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khâu, may
        Contoh: She sewed the button back on her coat. (Dia menjahit kembali butang ke mantelnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sewen', có liên hệ với tiếng Latin 'suāre' nghĩa là 'khâu lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc may mặc, khâu lại đồ mềm như quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stitch, mend, tailor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: tear, rip, cut

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sew up (khâu kín)
  • sew on (khâu lên)
  • sew together (khâu lại với nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She sewed the pieces of fabric together to make a quilt. (Dia menjahit potongan kain bersama-sama untuk membuat selimut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who loved to sew. Every day, he would sew beautiful clothes for the townspeople. One day, he decided to sew a special dress for the princess. He worked hard and the dress turned out to be the most beautiful dress ever seen. The princess was so happy that she invited the tailor to the palace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất thích khâu may. Hàng ngày, ông ta may những bộ quần áo đẹp cho người dân thị trấn. Một ngày, ông quyết định may một chiếc váy đặc biệt cho công chúa. Ông làm việc chăm chỉ và chiếc váy đã trở thành chiếc váy đẹp nhất từng được nhìn thấy. Công chúa rất vui mừng và mời thợ may vào cung đình.