Nghĩa tiếng Việt của từ sex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛks/
🔈Phát âm Anh: /sɛks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giới tính, quan hệ tình dục
Contoh: The sex of the baby is unknown. (Giới tính của đứa trẻ là không rõ.) - động từ (v.):quan hệ tình dục
Contoh: They had sex last night. (Họ có quan hệ tình dục tối hôm qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sexus', có nghĩa là 'giới tính'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc phân biệt nam và nữ khi nhớ đến từ 'sex'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gender, sexuality
- động từ: copulate, mate
Từ trái nghĩa:
- động từ: abstain, refrain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sex discrimination (phân biệt giới tính)
- opposite sex (giới tính khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What is the sex of the new puppy? (Giới tính của chú chó con mới là gì?)
- động từ: The animals were allowed to sex freely. (Động vật được phép giao phối tự do.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where people were defined by their sex. The king was male, and the queen was female. They had two children, one of each sex. The prince and princess grew up learning about their roles based on their sex, and they eventually ruled the kingdom together, understanding the importance of both sexes in society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà người dân được xác định bởi giới tính của họ. Vua là nam, và nữ hoàng là nữ. Họ có hai đứa con, mỗi giới tính một. Hoàng tử và công chúa lớn lên học về vai trò của mình dựa trên giới tính của họ, và cuối cùng họ cùng nhau cai trị vương quốc, hiểu được tầm quan trọng của cả hai giới tính trong xã hội.