Nghĩa tiếng Việt của từ sexism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛk.sɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsek.sɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kỳ thị theo giới, thành kiến giới
Contoh: The company was accused of sexism. (Công ty bị buộc tội kỳ thị giới tính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sexus' nghĩa là 'giới tính', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hình thức hay đạo đức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những trường hợp bị phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gender discrimination, gender bias
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gender equality, equal opportunity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- combat sexism (chống lại sự kỳ thị giới tính)
- sexism in media (sự kỳ thị giới tính trong truyền thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The protest was against sexism in the workplace. (Cuộc biểu tình chống lại sự kỳ thị giới tính trong nơi làm việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where sexism was rampant, a brave woman named Lily decided to challenge the status quo. She started a movement that advocated for gender equality, using the slogan 'Break the Bias'. Her efforts led to significant changes in laws and societal attitudes, gradually reducing sexism in her community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà sự kỳ thị giới tính lan tràn, một phụ nữ dũng cảm tên là Lily quyết định thách thức tình trạng thống trị. Cô bắt đầu một phong trào, chủ trương cho bình đẳng giới, sử dụng khẩu hiệu 'Phá vỡ thành kiến'. Nỗ lực của cô đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong luật pháp và thái độ của cộng đồng, dần làm giảm bớt sự kỳ thị giới tính trong cộng đồng của mình.