Nghĩa tiếng Việt của từ sexually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsekʃuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsekʃuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):liên quan đến tình dục hoặc tình dục học
Contoh: They are sexually active. (Mereka aktif secara seksual.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sexus', có nghĩa là 'giới tính', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành 'sexually'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sự tương tác giữa các giới tính và hành vi tình dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: carnally, erotically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: asexually, nonsexually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sexually transmitted (chuyển giao qua tình dục)
- sexually active (hoạt động tình dục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The film is sexually explicit. (Film ini eksplisit secara seksual.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a group of friends who were all sexually active. They often talked about their experiences and learned from each other. One day, they decided to attend a seminar on sexual health to gain more knowledge and ensure their safety. (Di kota kecil, ada sekelompok teman yang semuanya aktif secara seksual. Mereka sering membicarakan pengalaman mereka dan belajar dari satu sama lain. Suatu hari, mereka memutuskan untuk menghadiri seminar kesehatan seksual untuk mendapatkan lebih banyak pengetahuan dan memastikan keselamatan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm bạn bè đều hoạt động tình dục. Họ thường xuyên nói về những trải nghiệm của mình và học hỏi lẫn nhau. Một ngày nọ, họ quyết định tham dự một hội thảo về sức khỏe tình dục để có được nhiều kiến thức hơn và đảm bảo an toàn của họ.