Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shabby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃæbi/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃæbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tồn tại, xấu xí, lỗi thời
        Contoh: He was wearing a shabby old coat. (Dia memakai mantel tua yang kusam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'schabben', có nghĩa là 'cạo', sau đó phát triển thành 'shabby' để mô tả sự xuống cấp về vẻ bề ngoài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái áo hoặc một chiếc quần bị mất điệu khiến bạn nghĩ đến từ 'shabby'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: worn, ragged, dilapidated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: elegant, stylish, pristine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shabby chic (phong cách shabby chic)
  • shabby treatment (đối xử thiếu tôn trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The furniture in the room looked shabby and old. (Đồ nội thất trong phòng trông tồn tại và cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shabby old house that everyone thought was ugly. But one day, a young artist moved in and transformed it into a beautiful shabby chic home, showing that even the most shabby things can be made beautiful with a little creativity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ tồn tại mà mọi người đều nghĩ là xấu xí. Nhưng một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ chuyển vào và biến nó thành một ngôi nhà shabby chic xinh đẹp, cho thấy thứ gì đó tồn tại nhất cũng có thể trở nên đẹp đẽ với một chút sáng tạo.