Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃeɪd/

🔈Phát âm Anh: /ʃeɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bóng râm, miền tối
        Contoh: Let's sit in the shade to avoid the sun. (Mari duduk di bawah runtuhan untuk menghindari matahari.)
  • động từ (v.):làm mờ, che khuất
        Contoh: She shaded her eyes from the bright light. (Dia menutupi matanya dari cahaya cerah.)
  • tính từ (adj.):có ánh sáng mờ, ít ánh sáng
        Contoh: The room was quite shade. (Kamar itu cukup teduh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'schade', từ tiếng Pháp 'eschade', có liên quan đến ý nghĩa của 'che khuất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng dưới bóng râm của một cây cối, cảm giác mát mẻ và thoải mái, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shade'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shadow, darkness
  • động từ: darken, obscure
  • tính từ: dim, dark

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: light, brightness
  • động từ: illuminate, brighten
  • tính từ: bright, light

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a shade of (một màu nhạt)
  • throw shade (chỉ trích, phê bình)
  • shade in (thêm vào, làm đầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is not much shade in this area. (Không có nhiều bóng râm ở khu vực này.)
  • động từ: The curtains shade the room from the sun. (Rèm cửa làm mờ ánh sáng trong phòng.)
  • tính từ: The shade room is perfect for a nap. (Phòng tối là hoàn hảo cho một giấc ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play outside. One hot sunny day, he found a beautiful tree that provided a cool shade. He decided to build a small house under the tree, using the shade to keep it cool. As time passed, the tree grew bigger and the shade became darker, making the house a perfect hideaway. The boy and his friends would spend hours playing in the shade, creating memories that would last a lifetime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi ngoài trời. Một ngày nắng nóng, cậu tìm thấy một cây cối xinh đẹp cung cấp một bóng râm mát lạnh. Cậu quyết định xây một căn nhà nhỏ dưới cây, sử dụng bóng râm để giữ cho nó mát mẻ. Theo thời gian, cây phát triển lớn hơn và bóng râm trở nên tối hơn, làm cho ngôi nhà trở thành một nơi trú ẩn hoàn hảo. Cậu bé và bạn bè của cậu dành hàng giờ chơi trong bóng râm, tạo ra những kỷ niệm sẽ kéo dài cả đời.