Nghĩa tiếng Việt của từ shadow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃæd.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃæd.əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bóng tối, bóng râm
Contoh: The tree cast a shadow on the ground. (Pohon menghasilkan bayangan di tanah.) - động từ (v.):theo đuổi một cách âm thầm, ám ảnh
Contoh: The detective shadowed the suspect. (Thám tử theo dõi nghi phạm.) - tính từ (adj.):không rõ ràng, mờ ảo
Contoh: The shadow side of the moon is not visible from Earth. (Phía bóng tối của mặt trăng không thể nhìn thấy từ Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sceadu', có nghĩa là 'bóng tối', liên quan đến tiếng German 'schatten'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn đi dạo vào buổi chiều, bóng của bạn trên mặt đất có thể giúp bạn nhớ đến từ 'shadow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shade, silhouette
- động từ: stalk, follow
- tính từ: obscure, vague
Từ trái nghĩa:
- danh từ: light, brightness
- động từ: ignore, avoid
- tính từ: clear, distinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the shadow of (dưới bóng của)
- shadow of a doubt (nghi ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mountain's shadow fell across the valley. (Bóng của ngọn núi rơi xuống thung lũng.)
- động từ: The secret agent shadowed the spy. (Đặc vụ bí mật theo dõi người điệp viên.)
- tính từ: The shadow areas of the map are unexplored. (Các khu vực bóng tối trên bản đồ chưa được khám phá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun never set, there was a mysterious figure known only as the Shadow. This Shadow could move without being seen, always lurking in the corners of the kingdom. One day, the Shadow decided to reveal itself to a brave knight, who was on a quest to find the lost treasure. The Shadow guided the knight through the darkest forests and deepest caves, using its ability to blend into the darkness. In the end, the knight found the treasure, and the Shadow disappeared back into the darkness, its purpose fulfilled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nằm dưới vĩ tuyến của mặt trời không bao giờ lặn, có một kẻ bí ẩn được biết đến chỉ với cái tên 'Shadow'. Kẻ Shadow này có thể di chuyển mà không bị nhìn thấy, luôn lẩn khuất ở những góc tối của vương quốc. Một ngày nọ, Shadow quyết định tự mãnh ra mắt một hiệp sĩ dũng cảm, người đang đi tìm kho báu mất tích. Shadow dẫn đường cho hiệp sĩ qua những khu rừng tối tăm và những hang động sâu thẳm, sử dụng khả năng của nó để hòa nhập vào bóng tối. Cuối cùng, hiệp sĩ tìm thấy kho báu, và Shadow biến mất trở lại bóng tối, mục đích của nó đã đạt được.