Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shadowy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃædoʊi/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃædəʊi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mơ hồ, mờ ảo, có ánh bóng
        Contoh: The room was shadowy and cool. (Kamar itu berkerut dan sejuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shadow' (bóng tối) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng tối màu với những góc tối mơ hồ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shadowy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dim, obscure, vague

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, bright, distinct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shadowy figure (hình ảnh mơ hồ)
  • shadowy corners (góc tối mơ hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The forest was shadowy and mysterious. (Rimbunnya berkerut dan misterius.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a shadowy forest, there lived a group of mysterious creatures. They preferred the shadowy corners where the light barely reached, making their existence a secret to most. One day, a brave explorer ventured into the forest, determined to uncover the secrets of these shadowy beings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng mơ hồ, có sống một nhóm sinh vật bí ẩn. Chúng thích những góc tối mơ hồ nơi ánh sáng hiếm khi chạm tới, khiến sự tồn tại của chúng trở thành bí mật với hầu hết mọi người. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm vào rừng, quyết tâm khám phá bí mật của những sinh vật mơ hồ này.