Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃeɪk/

🔈Phát âm Anh: /ʃeɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lắc, rung, rung động
        Contoh: He shook the bottle before opening it. (Dia menggoyang botol sebelum membukanya.)
  • danh từ (n.):sự rung động, sự lắc
        Contoh: The earthquake caused a sudden shake. (Gempa bumi menyebabkan goyangan tiba-tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sceacan' nghĩa là 'rung động', 'lắc'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn lắc một ly nước đá hoặc làm cho một cái đồng hồ rung động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tremble, vibrate, quiver
  • danh từ: tremor, vibration, quiver

Từ trái nghĩa:

  • động từ: steady, stabilize
  • danh từ: stability, steadiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shake hands (bắt tay)
  • shake off (loại bỏ, giật lùi)
  • shake up (làm rung động, làm hồi phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The wind shook the trees. (Angin menggoyang pohon.)
  • danh từ: The shake of the ground made everyone nervous. (Goyangan tanah membuat semua orang gugup.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to shake things. He would shake his toys, shake his friends' hands, and even shake the trees in his backyard. One day, he discovered a magical shake that made everything around him dance and sing. From that day on, he was known as the 'Shake Master'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích lắc mọi thứ. Cậu ta lắc đồ chơi, bắt tay bạn bè, và thậm chí lắc cây trong sân sau nhà. Một ngày, cậu phát hiện ra một sự rung động kỳ diệu khiến mọi thứ xung quanh cậu nhảy múa và hát. Từ ngày đó, cậu được biết đến với cái tên 'Bậc thầy lắc'.