Nghĩa tiếng Việt của từ shakespeare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃeɪkspɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃeɪkspɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):William Shakespeare, nhà soạn kịch và nhà thơ lỗi lạc người Anh, được coi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của thế giới.
Contoh: Shakespeare's plays are still performed all around the world. (Pertunjukan Shakespeare masih dipentaskan di seluruh dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên riêng của một nhà văn nổi tiếng người Anh, William Shakespeare.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tác phẩm nổi tiếng như Hamlet, Romeo và Juliet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Bard of Avon, Shakespearean
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Shakespearean literature (văn học Shakespeare)
- Shakespearean drama (kịch Shakespeare)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many students study Shakespeare's works in school. (Banyak siswa mempelajari karya Shakespeare di sekolah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of England, there lived a great playwright named Shakespeare. His stories were filled with love, tragedy, and comedy, captivating audiences for centuries. One day, a young actor decided to perform a Shakespearean play, hoping to bring the magic of Shakespeare's words to life. As he rehearsed, he felt the power of Shakespeare's language, and the audience was mesmerized by the performance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Anh, có một nhà soạn kịch vĩ đại tên Shakespeare. Câu chuyện của ông đầy tình yêu, bi kịch và hài hước, thu hút khán giả hàng thế kỷ. Một ngày nọ, một diễn viên trẻ quyết định biểu diễn vở kịch của Shakespeare, hy vọng mang đến phép màu của lời nói Shakespeare. Khi ông diễn tập, ông cảm nhận được sức mạnh của ngôn ngữ Shakespeare, và khán giả bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn.