Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃeɪl/

🔈Phát âm Anh: /ʃeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá mỏng, đá sét, đá mềm
        Contoh: The oil was extracted from the shale deposits. (Minyak diambil dari cadangan shale.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scealu', có nghĩa là 'vỏ', 'màng', liên quan đến việc phân loại đá mỏng và mềm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khai thác dầu shale, có thể hình dung một mỏ dầu với những lớp đá mỏng và mềm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: slate, mudstone, siltstone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: granite, marble, limestone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shale oil (dầu shale)
  • shale gas (khí shale)
  • shale formation (sự hình thành đá shale)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The geologist examined the layers of shale. (Nhà địa chất xem xét các lớp đá shale.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with shale deposits, a group of explorers discovered a new source of energy. They carefully extracted the shale oil and transformed it into fuel, lighting up the dark caves and powering the ancient machinery. The shale, once just a thin layer of rock, became the key to a new era of prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước giàu có với nguồn tài nguyên đá shale, một nhóm nhà thám hiểm khám phá ra một nguồn năng lượng mới. Họ cẩn thận khai thác dầu shale và biến nó thành nhiên liệu, thắp sáng những hang động tối tăm và cung cấp năng lượng cho những cỗ máy cổ xưa. Đá shale, lúc đầu chỉ là một lớp đá mỏng, trở thành chìa khóa cho một kỷ nguyên mới của thịnh vượng.