Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃæl/

🔈Phát âm Anh: /ʃ(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sẽ, dự tính sẽ
        Contoh: I shall visit my grandparents tomorrow. (Saya akan mengunjungi kakek dan nenek saya besok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sceolan', tiếng Gothic 'skal', có nghĩa là 'phải', 'cần phải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho ngày mai, và bạn nói 'I shall' để biểu thị sự dự định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: will, is going to

Từ trái nghĩa:

  • động từ: will not, is not going to

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • you shall (bạn sẽ)
  • they shall (họ sẽ)
  • we shall see (chúng ta sẽ xem)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We shall overcome this challenge. (Kita akan vượt qua thử thách này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who always said, 'I shall explore the world someday.' One day, he packed his bags and set off on his adventure, fulfilling his promise to himself. (Dahulu kala, ada seorang bocah yang selalu berkata, 'Aku akan menjelajahi dunia suatu hari nanti.' Suatu hari, dia mengumpulkan tas-tas dan berangkat pada petualangannya, melunasi janjinya pada dirinya sendiri.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn nói, 'Tôi sẽ khám phá thế giới một ngày nào đó.' Một ngày nọ, cậu đóng gói balo của mình và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình, hoàn thành lời hứa với chính mình.