Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shallow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃæl.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃæl.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có độ sâu ít, không sâu
        Contoh: The water in the pond is very shallow. (Nước trong hồ rất nông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'schalwe', từ tiếng Bồ Đào Nha 'calu' nghĩa là 'an toàn', 'không nguy hiểm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước có độ sâu rất ít, bạn có thể dễ dàng đi qua nó mà không cần phải bơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: superficial, trivial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: deep, profound

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shallow water (nước nông)
  • shallow end (phần nông của bể bơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The river is shallow here, so we can walk across. (Con sông ở đây nông, vì vậy chúng ta có thể đi qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shallow pond where children loved to play. They could easily walk through the water without getting wet. One day, a group of children decided to build a small boat and sail in the shallow pond. They had a great time, and the shallow water made it safe for them to enjoy their adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ nông mà các cháu nhỏ rất thích chơi. Họ có thể dễ dàng đi qua nước mà không bị ướt. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em quyết định xây dựng một chiếc thuyền nhỏ và đi biển trong hồ nông. Họ có một khoảng thời gian tuyệt vời, và nước nông giúp họ an toàn để tận hưởng cuộc phiêu lưu của mình.