Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sham, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃæm/

🔈Phát âm Anh: /ʃæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giả dối, sự giả tạo
        Contoh: The charity was a sham; it didn't help anyone. (Làm từ thiện này là giả dối; nó không giúp đỡ ai cả.)
  • tính từ (adj.):giả tạo, không thật
        Contoh: He wore a sham smile during the interview. (Anh ta mặc một nụ cười giả tạo trong buổi phỏng vấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'shame', có nghĩa là 'sự xấu hổ', sau đó phát triển thành 'sham' để chỉ sự giả tạo hoặc giả dối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một túi xách giả, đại diện cho sự giả tạo và giả dối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fake, fraud, hoax
  • tính từ: fake, counterfeit, phony

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: genuine, authentic, real

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sham battle (trận chiến giả)
  • sham marriage (hôn nhân giả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The election was exposed as a sham. (Cuộc bầu cử bị lộ ra là một sự giả dối.)
  • tính từ: The so-called expert was a sham. (Chuyên gia giả tạo đó được gọi là chuyên gia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sham wizard who pretended to have magical powers. He fooled everyone until a real wizard exposed him. The town realized they had been deceived by a sham.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy giả tạo tự nhận mình có năng lực ma thuật. Ông đã lừa đảo mọi người cho đến khi một phù thủy thật xuất hiện và lột tả ông ta. Thị trấn nhận ra họ đã bị lừa bởi một kẻ giả tạo.