Nghĩa tiếng Việt của từ shaman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃæmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɑːmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người thông thái, thường là trong các tôn giáo dân gian, có khả năng giao tiếp với thế giới linh thiêng để chữa bệnh, dịch vụ, hoặc tước quyền lực
Contoh: The shaman performed a ritual to heal the sick. (Phu nhân thực hiện một nghi lễ để chữa bệnh người ốm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Tạng 'šaman', có nghĩa là 'người biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bộ phim hoạt hình về những người thông thái có sức mạnh kỳ diệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- witch doctor, medicine man, sorcerer
Từ trái nghĩa:
- scientist, doctor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shamanic journey (cuộc hành trình của phu nhân)
- shamanic healing (phương pháp chữa bệnh của phu nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The shaman used herbs and rituals to cure the illness. (Phu nhân sử dụng thảo dược và nghi lễ để chữa bệnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote village, there lived a shaman who was known for his ability to communicate with spirits. One day, a mysterious illness struck the village. The shaman gathered his herbs and performed a ritual under the moonlight. Through his connection with the spirit world, he was able to heal the villagers and restore peace to the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xa lạ, có một phu nhân nổi tiếng vì khả năng giao tiếp với linh hồn. Một ngày nọ, một căn bệnh bí ẩn tấn công làng. Phu nhân thu thập các loài thảo dược và thực hiện một nghi lễ dưới ánh trăng. Thông qua sự kết nối với thế giới linh hồn, ông ta đã có thể chữa khỏi bệnh cho dân làng và khôi phục hòa bình cho cộng đồng.