Nghĩa tiếng Việt của từ shame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃeɪm/
🔈Phát âm Anh: /ʃeɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xấu hổ, cảm giác xấu hổ
Contoh: He felt a deep sense of shame for his actions. (Dia merasa rasa malu yang mendalam atas tindakannya.) - động từ (v.):làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ
Contoh: His behavior shamed his family. (Tindakannya membuat keluarganya merasa malu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scamu', có nguồn gốc từ tiếng German 'skam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đỏ mặt và cúi đầu vì cảm giác xấu hổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disgrace, dishonor
- động từ: humiliate, embarrass
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honor, pride
- động từ: glorify, praise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put to shame (làm cho xấu hổ)
- no shame (không có cảm giác xấu hổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scandal brought shame to the family. (Skandal itu membawa rasa malu kepada keluarga.)
- động từ: His actions shamed his parents. (Tindakannya membuat orang tua merasa malu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who always felt shame whenever he lied. One day, he lied to his friends about his achievements, and the guilt and shame grew so strong that he decided to confess and apologize. His friends forgave him, and Tom learned the importance of honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Tom luôn cảm thấy xấu hổ mỗi khi nói dối. Một ngày nọ, anh nói dối với bạn bè về những thành tựu của mình, và cảm giác tội lỗi và xấu hổ trở nên mạnh mẽ đến nỗi anh quyết định thú nhận và xin lỗi. Bạn bè tha thứ cho anh, và Tom học được tầm quan trọng của sự trung thực.