Nghĩa tiếng Việt của từ shameful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃeɪm.fʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃeɪm.fəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng xấu hổ, đáng tiếc
Contoh: It was shameful of him to lie. (Itu memalukan dia untuk berbohong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shame', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm điều gì đó đáng xấu hổ, như nói dối hoặc làm hỏng một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disgraceful, dishonorable, embarrassing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: honorable, commendable, respectable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a shameful act (một hành động đáng xấu hổ)
- feel shameful (cảm thấy xấu hổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His behavior was shameful. (Perilaku dia memalukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who did something shameful. He lied to his friends about his achievements, which made him feel guilty and ashamed. Eventually, he realized the importance of honesty and decided to change his ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã làm một điều đáng xấu hổ. Ông nói dối với bạn bè về thành tựu của mình, điều đó khiến ông cảm thấy tội lỗi và xấu hổ. Cuối cùng, ông nhận ra tầm quan trọng của sự trung thực và quyết định thay đổi cách ứng xử của mình.