Nghĩa tiếng Việt của từ shampoo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃæmˈpu/
🔈Phát âm Anh: /ʃæmˈpuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất tắm, dùng để rửa đầu
Contoh: I use shampoo to wash my hair. (Saya menggunakan sampo untuk mencuci rambut saya.) - động từ (v.):rửa đầu bằng chất tắm
Contoh: She shampooed her hair before the party. (Dia mencampur rambutnya sebelum pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hindi 'chāmpo' (rửa đầu), được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên sử dụng shampoo khi tắm, đặc biệt là khi rửa đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hair cleanser, hair wash
- động từ: wash hair, cleanse hair
Từ trái nghĩa:
- động từ: dirty hair, leave unwashed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shampoo and conditioner (chất tắm và dưỡng thảo)
- organic shampoo (chất tắm hữu cơ)
- anti-dandruff shampoo (chất tắm chống rụng tóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need to buy a new bottle of shampoo. (Saya perlu membeli botol shampoo baru.)
- động từ: He shampooed his hair thoroughly. (Dia mencuci rambutnya sampai bersih.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical shampoo that could make hair shiny and strong. People from all over the world came to buy this shampoo, and their hair became beautiful. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại chất tắm ma thuật có thể làm cho tóc tươi tắn và mạnh mẽ. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để mua chất tắm này, và tóc của họ trở nên xinh đẹp. Hết chuyện.