Nghĩa tiếng Việt của từ shanghai, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʃæŋ.haɪˈaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʃæŋ.haiˈiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố lớn ở Trung Quốc
Contoh: Shanghai is a global city. (Thành phố Shanghai là một thành phố toàn cầu.) - động từ (v.):bắt người làm việc không muốn, đặc biệt là đưa lên tàu biển
Contoh: He was shanghaied and taken aboard the ship. (Anh ta bị bắt để làm việc trên tàu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Shanghai' có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, để chỉ thành phố Shanghai. Từ 'shanghai' như một động từ có nguồn gốc từ việc bắt người làm việc trên tàu biển ở khu vực thành phố này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một thành phố đông đúc với những tòa nhà chọc trời và cảng biển lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: metropolis, city
- động từ: kidnap, force
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Shanghai skyline (khung cảnh thành phố Shanghai)
- Shanghai International (cuộc thi quốc tế ở Shanghai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Shanghai every year. (Nhiều du khách ghé thăm Shanghai mỗi năm.)
- động từ: The sailors were afraid of being shanghaied. (Những người thủy thủ sợ bị bắt đi làm việc trên tàu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the bustling city of Shanghai, a young man was walking home when he was suddenly shanghaied by a group of sailors. They took him aboard a ship and forced him to work. Despite the hardship, he learned a lot and eventually became a skilled sailor himself. (Một lần về một thời điểm, trong thành phố đông đúc Shanghai, một người thanh niên đang đi về nhà khi bỗng nhiên bị một nhóm thủy thủ bắt đi làm việc trên tàu. Mặc dù gặp khó khăn, anh ta đã học được rất nhiều và cuối cùng trở thành một thủy thủ giỏi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Xưa kia, trong thành phố ấp ủ của Shanghai, một người thanh niên đang đi về nhà khi bỗng nhiên bị một nhóm thủy thủ bắt đi làm việc trên tàu. Họ đưa anh ta lên một chiếc tàu và buộc anh ta phải làm việc. Mặc dù gặp khó khăn, anh ta đã học được rất nhiều và cuối cùng trở thành một thủy thủ giỏi.