Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shapeless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃeɪpləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃeɪpləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có hình dạng, vô hình
        Contoh: The clay was still shapeless and needed to be molded. (Lớp đất sét vẫn chưa có hình dạng và cần được định hình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shape' (hình dạng) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mảnh vải mềm mại, không có hình dạng cố định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • formless, amorphous, unformed

Từ trái nghĩa:

  • shaped, formed, structured

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shapeless mass (khối vô hình)
  • shapeless garment (áo quần vô hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The dough was still shapeless and needed to be kneaded. (Bột vẫn chưa có hình dạng và cần được nhào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shapeless blob of clay that longed to become a beautiful sculpture. With the help of a skilled artist, it was transformed into a masterpiece. (Ngày xửa ngày xưa, có một khối đất sét vô hình mà mong muốn trở thành một tác phẩm điêu khắc đẹp. Với sự giúp đỡ của một nghệ nhân giỏi, nó đã được biến đổi thành một kiệt tác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một khối đất sét vô hình mong muốn trở thành tác phẩm điêu khắc đẹp. Với sự giúp đỡ của một nghệ nhân giỏi, nó đã được biến đổi thành một kiệt tác.