Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shaper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃeɪ.pər/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃeɪ.pə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy định hình, người định hình
        Contoh: The shaper is used to create precise shapes in metal. (Máy định hình được sử dụng để tạo hình chính xác trong kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shape' (hình dạng) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc thứ gì đó có khả năng tạo hình.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng máy công cụ, nơi các máy 'shaper' được sử dụng để gia công kim loại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • máy công cụ: machine tool, shaping machine

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • metal shaper (máy định hình kim loại)
  • wood shaper (máy định hình gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shaper in our workshop is very precise. (Máy định hình trong xưởng của chúng tôi rất chính xác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small workshop, the shaper was the key tool used by the skilled craftsman to create intricate metal parts. Each piece was carefully shaped to perfection, ensuring the highest quality for the final product.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một xưởng nhỏ, máy định hình là công cụ chính được người thợ có kỹ năng sử dụng để tạo ra các bộ phận kim loại phức tạp. Mỗi mảnh được định hình cẩn thận đến hoàn hảo, đảm bảo chất lượng cao cho sản phẩm cuối cùng.