Nghĩa tiếng Việt của từ share, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɛr/
🔈Phát âm Anh: /ʃɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần, một phần của tài sản hoặc lợi nhuận được chia sẻ
Contoh: He owns a share of the company. (Dia memiliki sebagian saham perusahaan.) - động từ (v.):chia sẻ, cùng sở hữu hoặc sử dụng
Contoh: Let's share the cost of the meal. (Mari kita berbagi biaya makan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scearu', có nghĩa là 'phần, mảnh', liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân chia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bàn tay mở rộng để chia sẻ thức ăn hoặc tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: portion, part, stake
- động từ: divide, distribute, allocate
Từ trái nghĩa:
- động từ: hoard, keep, retain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- share the burden (chia sẻ gánh nặng)
- share the joy (chia sẻ niềm vui)
- fair share (phần công bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought some shares in the company. (Dia membeli beberapa saham di perusahaan.)
- động từ: They decided to share the profits equally. (Mereka memutuskan untuk berbagi keuntungan secara merata.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who decided to start a business together. They agreed to share the responsibilities and profits equally, ensuring that each one had a fair share. This way, they built a successful company based on trust and shared values.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định bắt tay vào kinh doanh cùng nhau. Họ đồng ý chia sẻ trách nhiệm và lợi nhuận một cách công bằng, đảm bảo mỗi người có một phần công bằng. Theo cách này, họ xây dựng một công ty thành công dựa trên sự tin cậy và giá trị được chia sẻ.