Nghĩa tiếng Việt của từ shareholder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɛr.hoʊl.dər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃeə.həʊl.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sở hữu cổ phần của một công ty
Contoh: The shareholders voted on the new policy. (Các cổ đông bỏ phiếu về chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'share' (cổ phần) và 'holder' (người sở hữu), kết hợp để chỉ người sở hữu cổ phần.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp cổ đông, nơi mọi người bàn về các vấn đề của công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- stockholder, investor
Từ trái nghĩa:
- non-shareholder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- majority shareholder (cổ đông chiến lược)
- minority shareholder (cổ đông ít cổ phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The company's success depends on its shareholders. (Thành công của công ty phụ thuộc vào các cổ đông của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company whose fate was decided by its shareholders. Each shareholder had a different vision for the company, but they all shared a common goal: to make the company successful. They met regularly to discuss strategies and make decisions, ensuring that their investments would grow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty mà số phận được quyết định bởi các cổ đông của nó. Mỗi cổ đông có một tầm nhìn khác nhau cho công ty, nhưng tất cả đều có mục tiêu chung: làm cho công ty thành công. Họ gặp nhau thường xuyên để thảo luận các chiến lược và đưa ra quyết định, đảm bảo rằng các khoản đầu tư của họ sẽ phát triển.