Nghĩa tiếng Việt của từ shark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɑrk/
🔈Phát âm Anh: /ʃɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá mập
Contoh: The shark is a dangerous predator in the ocean. (Hai mập là một loài thợ săn nguy hiểm trong đại dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shark', có thể liên hệ với tiếng Đức 'Schurke' nghĩa là kẻ xấu xa, gian ác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về đại dương, bạn thấy một con cá mập lặn lội dưới nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shark'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: great white, hammerhead, mako
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loan shark (tội phạm cho vay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Divers often encounter sharks in the deep sea. (Những người lặn thường gặp phải cá mập ở biển sâu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a shark named Sammy. Sammy was known for his sharp teeth and swift swimming. One day, he encountered a group of divers who were exploring the underwater world. Sammy decided to swim close to them, showing off his impressive speed and agility. The divers were amazed by the sight of the shark, and they captured beautiful pictures of Sammy in their cameras. From that day on, Sammy became a famous shark in the ocean, and everyone knew his name.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới đại dương xanh thẳm, có sống một con cá mập tên là Sammy. Sammy nổi tiếng với những chiếc răng sắc nhọn và khả năng bơi nhanh. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một nhóm người lặn đang khám phá thế giới dưới nước. Sammy quyết định bơi gần họ, thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình. Những người lặn đã kinh ngạc trước cảnh cá mập, và họ chụp được những bức ảnh đẹp của Sammy trong máy ảnh của họ. Từ ngày đó, Sammy trở thành một con cá mập nổi tiếng trong đại dương, và mọi người đều biết tên anh ta.