Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sharpen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɑːrpən/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɑːpən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sắc nét, làm sắc bén
        Contoh: You need to sharpen this knife before using it. (Anda perlu mengasah pisau ini sebelum menggunakannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sharp' (sắc nét) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gọt cạnh một cái dao để nó trở nên sắc bén hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hone, whet, edge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dull, blunt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sharpen the mind (làm sắc bén tư duy)
  • sharpen the focus (tăng cường tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Sharpen your pencils before the test. (Gọt cạnh bút chì của bạn trước khi thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who needed to sharpen his knives to prepare a delicious meal. He carefully sharpened each knife, making them razor-sharp. With his sharpened tools, he was able to create a masterpiece dish that amazed everyone. (Dulu kala, ada seorang koki yang perlu mengasah pisau-pisau nya untuk menyiapkan makanan yang lezat. Dia hati-hati mengasah setiap pisau, membuatnya tajam sekali. Dengan alat yang tajam, dia bisa menciptakan hidangan yang menakjubkan semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cần gọt cạnh dao của mình để chuẩn bị một bữa ăn ngon lành. Anh ta cẩn thận gọt cạnh mỗi con dao, làm cho chúng sắc nhọn. Với những dụng cụ sắc bén, anh ta đã tạo ra một món ăn đỉnh cao khiến mọi người kinh ngạc.