Nghĩa tiếng Việt của từ sharpener, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɑːrpənər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɑːpənə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy mài, côn để mài nhọn
Contoh: I need to use a sharpener to sharpen my pencil. (Saya perlu menggunakan pemutih untuk mengasah pensil saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sharp' (sắc nét) kết hợp với hậu tố '-en' (để tạo ra động từ) và '-er' (người hoặc vật thể thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mài nhọn bút chì hoặc dao khi sử dụng máy mài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pencil sharpener, blade sharpener
Từ trái nghĩa:
- danh từ: duller, blunter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a sharpener (sử dụng máy mài)
- sharpen with a sharpener (mài bằng máy mài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Where is the sharpener? I need to sharpen my knife. (Di mana pemutih? Saya perlu mengasah pisau saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pencil that was very dull. It needed a sharpener to become sharp again. The sharpener was a magical tool that could make anything sharp with just a few turns. The pencil was happy and could draw beautiful pictures again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây bút chì rất mờ. Nó cần một cái máy mài để trở nên sắc nét lại. Cái máy mài là một công cụ kỳ diệu có thể làm mọi thứ sắc nét chỉ với vài vòng quay. Bút chì rất vui và có thể vẽ những bức tranh đẹp lại.