Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sharply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɑːrp.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɑːrp.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mạnh mẽ, sắc bén
        Contoh: She answered the question sharply. (Dia menjawab pertanyaan dengan tajam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sharp' (sắc bén), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ cách thức hoặc mức độ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con dao sắc bén được cắt mạnh mẽ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sharply'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: acutely, keenly, severely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: gently, softly, mildly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speak sharply (nói mạnh mẽ)
  • sharply criticize (chỉ trích mạnh mẽ)
  • sharply increase (tăng mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The teacher spoke sharply to the students. (Guru berbicara dengan tajam kepada para siswa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who always cut vegetables sharply to ensure they were perfectly sliced. One day, he had to prepare a dish for a special event, and he used his sharp knife to cut the ingredients with precision. The guests were amazed at the presentation and taste of the dish, all thanks to the chef's sharply executed skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn cắt rau quả mạnh mẽ để đảm bảo chúng được cắt hoàn hảo. Một ngày, anh ta phải chuẩn bị một món ăn cho một sự kiện đặc biệt, và anh ta sử dụng con dao sắc bén của mình để cắt các nguyên liệu với sự chính xác. Các vị khách đã kinh ngạc trước sự trình bày và hương vị của món ăn, tất cả đều là nhờ vào kỹ năng thực hiện mạnh mẽ của đầu bếp.