Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shatter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃæt̬.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃæt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm vỡ, làm tan vỡ
        Contoh: The glass shattered when it hit the floor. (Kaca pecah ketika menghantam lantai.)
  • danh từ (n.):sự vỡ tan, mảnh vỡ
        Contoh: The shatter of the vase scared the cat. (Sự vỡ tan của bình làm mèo sợ hãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shatter', có thể liên hệ với 'shatter' trong tiếng Đức có nghĩa là 'vỡ tan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự vỡ tan của kính hay đĩa, khiến bạn nghĩ đến từ 'shatter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: break, smash, fragment
  • danh từ: fragments, debris

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mend, repair
  • danh từ: whole, intact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shatter the silence (làm tan rời sự yên tĩnh)
  • shatter someone's dreams (làm tan vỡ ước mơ của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The explosion shattered all the windows. (Vụ nổ làm vỡ tất cả các cửa sổ.)
  • danh từ: The shatter from the accident covered the road. (Mảnh vỡ từ tai nạn bao phủ đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a glass castle that was shattered by a dragon's roar. The villagers collected the shatter and rebuilt the castle, stronger than before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài bằng kính bị làm tan vỡ bởi tiếng gầm của một con rồng. Người dân thu thập mảnh vỡ và xây dựng lại lâu đài, mạnh hơn trước.