Nghĩa tiếng Việt của từ shaver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃeɪ.vɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃeɪ.vər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy cạo râu
Contoh: He uses a shaver to shave his beard. (Dia menggunakan sebuah shaver untuk mencukur jenggotnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shave' (cạo râu) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ đồ dùng để cạo râu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn sử dụng máy cạo râu để giữ gìn vệ sinh và đẹp mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: razor, trimmer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: grower (nếu muốn nói đến đối lập về việc mọc râu)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- electric shaver (máy cạo râu điện)
- manual shaver (máy cạo râu thủ công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I bought a new electric shaver yesterday. (Saya membeli sebuah shaver listrik baru kemarin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to keep his beard neat. Every morning, he would use his trusty shaver to trim his beard to perfection. One day, his shaver broke, and he had to find a new one. After searching, he found the perfect shaver that made his beard look even better than before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu thích giữ cho râu của mình gọn gàng. Mỗi buổi sáng, anh ta sử dụng máy cạo râu tin cậy của mình để cắt râu đến hoàn hảo. Một ngày nọ, máy cạo râu của anh ta hỏng, và anh ta phải tìm một cái mới. Sau khi tìm kiếm, anh ta tìm được chiếc máy cạo râu hoàn hảo khiến râu của anh ta trông còn đẹp hơn trước.