Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪər/

🔈Phát âm Anh: /ʃɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt bỏ lông, lụa của động vật
        Contoh: The farmer sheared the sheep. (Nông dân cắt lông cừu.)
  • danh từ (n.):dụng cụ cắt lông
        Contoh: He used a pair of shears to trim the hedges. (Anh ta dùng một cái kéo để cắt tỉa hàng rào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scieran', có liên quan đến tiếng Phạn-gị 'kéra' nghĩa là 'cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt lông của cừu trong một trang trại, hoặc dùng kéo để cắt giấy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: clip, trim, cut
  • danh từ: scissors, clippers

Từ trái nghĩa:

  • động từ: grow, add

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shear off (cắt bỏ)
  • shear force (lực cắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The barber will shear your hair. (Thợ cắt tóc sẽ cắt tóc của bạn.)
  • danh từ: A pair of shears is essential for gardening. (Một cái kéo là cần thiết cho việc làm vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shepherd named Jack who loved to shear his sheep every spring. One day, he found a magical pair of shears that could cut wool without any effort. With these shears, Jack was able to shear all his sheep in record time, and his wool became famous for its quality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng dân làng làm nghề chăn cừu tên là Jack, người rất thích cắt lông cừu vào mỗi mùa xuân. Một ngày, anh ta tìm thấy một đôi kéo ma thuật có thể cắt lông mà không mất sức lực. Với đôi kéo này, Jack đã có thể cắt lông cho tất cả cừu của mình trong thời gian chóng mặt, và lông của anh ta trở nên nổi tiếng về chất lượng.