Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sheath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃiːθ/

🔈Phát âm Anh: /ʃiːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ, lớp bọc
        Contoh: The sword was kept in its sheath. (Khiếu: Kiếm được giữ trong lợp của nó.)
  • động từ (v.):bao bọc, che chở
        Contoh: The snake sheathed its body in the grass. (Răn: Rựu bám thân nó trong cành.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vagina', qua tiếng Old French 'sheste' và tiếng Middle English 'shethe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thanh kiếm được bọc trong vỏ bằng da để bảo vệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scabbard, cover
  • động từ: encase, enclose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expose, reveal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in its sheath (trong vỏ của nó)
  • sheath knife (con dao có vỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He drew the knife from its sheath. (Anh ta rút con dao ra khỏi vỏ của nó.)
  • động từ: The plant sheathed its leaves in the cold. (Cây bào chữa lá của nó trong lạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a warrior who always kept his sword in a beautiful sheath. One day, during a battle, he lost his sheath, and the sword was exposed, making it vulnerable. He realized the importance of the sheath in protecting his weapon.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh luôn giữ kiếm của mình trong một vỏ đẹp. Một ngày, trong một trận chiến, anh ta làm mất vỏ kiếm, khiến kiếm bị lộ, làm cho nó dễ bị tổn thương. Anh ta nhận ra tầm quan trọng của vỏ trong việc bảo vệ vũ khí của mình.