Nghĩa tiếng Việt của từ sheer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪr/
🔈Phát âm Anh: /ʃɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trực tiếp, không có chất xám
Contoh: She wore a sheer blouse. (Dia memakai kemeja yang tipis dan transparan.) - động từ (v.):trượt trên mặt, trôi
Contoh: The boat sheered away from the rocks. (Thuyền trôi khỏi những tảng đá.) - phó từ (adv.):hoàn toàn, thẳng thắn
Contoh: He won by sheer luck. (Anh ta thắng hoàn toàn là may mắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scir', nghĩa là 'trống không', 'trong suốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vải mỏng manh, trong suốt khi nghĩ đến 'sheer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: transparent, thin, utter
- động từ: veer, swerve
- phó từ: completely, absolutely
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opaque, thick
- động từ: approach, head
- phó từ: partially, somewhat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sheer off (trống không đi)
- sheer nonsense (vô nghĩa hoàn toàn)
- sheer cliffs (vách đá thẳng đứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sheer curtains let in the light. (Rèm mỏng cho ánh sáng xuyên qua.)
- động từ: The wind made the boat sheer away from the shore. (Gió khiến thuyền trôi khỏi bờ.)
- phó từ: It was sheer luck that we found the lost child. (Đó hoàn toàn là may mắn khi chúng tôi tìm thấy đứa trẻ lạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sheer cliff overlooking the sea. A young sailor, trying to navigate his boat, had to sheer away from the rocks to avoid a disaster. His success was due to sheer luck, as the wind was unpredictable that day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vách đá thẳng đứng nhìn xuống biển. Một thuỷ thủ trẻ, cố gắng điều khiển thuyền của mình, phải trống không đi khỏi những tảng đá để tránh một thảm họa. Sự thành công của anh ta là nhờ may mắn hoàn toàn, vì gió hôm đó rất không dự đoán được.