Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sheet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃiːt/

🔈Phát âm Anh: /ʃiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm vải, khăn, chăn, giấy
        Contoh: She spread a clean sheet on the bed. (Dia menyebar sehelai kain bersih di atas tempat tidur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scēat', có liên quan đến tiếng Dutch 'schoot' và tiếng German 'Schoss', có nghĩa là 'tấm vải, lớp mỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc chăn trắng mỏng trên giường, hoặc một tờ giấy trắng trên bàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blanket, cover, layer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bulk, mass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a blank sheet (một tờ giấy trắng)
  • sheet lightning (sét dải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He wrote his name on a sheet of paper. (Dia menulis nama dia di atas sehelai kertas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical sheet that could turn into any color when you wished upon it. One day, a little girl named Lily wished for a rainbow-colored sheet to brighten her room. The sheet transformed into a beautiful array of colors, making her room the happiest place in the world. (Dahulu kala, ada sehelai kain ajaib yang bisa berubah menjadi warna apa saja ketika Anda berharap. Suatu hari, seorang gadis kecil bernama Lily berharap untuk mendapatkan sehelai kain berwarna pelangi untuk mempercantik kamar. Kain itu berubah menjadi susunan warna yang indah, menjadikan kamar Lily tempat paling bahagia di dunia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm vải kỳ diệu có thể biến đổi màu sắc khi bạn ước gì. Một ngày nọ, một cô bé tên Lily ước gì có một tấm vải màu cầu vồng để làm cho căn phòng của cô ấn tượng hơn. Tấm vải biến đổi thành một dải màu sắc tuyệt đẹp, khiến căn phòng của Lily trở thành nơi hạnh phúc nhất thế giới.