Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shelf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɛlf/

🔈Phát âm Anh: /ʃelf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kệ, giá để đặt đồ
        Contoh: She placed the books on the shelf. (Dia menaruh buku di rak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scylf', có nghĩa là 'cái giá, cái kệ', liên quan đến tiếng Norse 'skjalf'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có nhiều kệ để sắp xếp đồ đạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rack, ledge, bracket

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: floor, ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the shelf (để lại, bỏ quên)
  • shelf life (thời hạn sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shelf is full of interesting books. (Rak itu penuh dengan buku menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small library, there was a shelf that held many magical books. Each book on the shelf had a story to tell, and the shelf was proud to be the keeper of such wonders. One day, a curious child came and picked a book from the shelf, starting a new adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện nhỏ, có một cái kệ để nhiều cuốn sách kỳ diệu. Mỗi cuốn sách trên kệ đều có một câu chuyện để kể, và kệ tự hào là người giữ những kỳ quan đó. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò đến và lấy một cuốn sách từ kệ, bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.