Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɛl/

🔈Phát âm Anh: /ʃɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ, lớp vỏ bọc bên ngoài
        Contoh: The turtle has a hard shell to protect itself. (Kura-kura có vỏ cứng để bảo vệ bản thân.)
  • động từ (v.):phá vỡ vỏ, lột xác
        Contoh: They shelled the peanuts to make peanut butter. (Họ lột vỏ đậu phộng để làm bơ đậu phộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scell', có liên quan đến tiếng Latin 'concha' nghĩa là 'ốc biển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bãi biển, bạn thấy những vỏ ốc trên bãi cát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shell'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: casing, husk, crust
  • động từ: peel, strip, remove

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: core, center
  • động từ: cover, enclose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shell out (trả tiền, bỏ ra)
  • shell game (trò đổi hộp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She collected shells from the beach. (Cô ấy thu thập vỏ ốc từ bãi biển.)
  • động từ: We need to shell the peas before cooking. (Chúng ta cần lột vỏ đậu trước khi nấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little turtle named Shelly who loved her shell very much. One day, she met a crab who wanted to trade shells. Shelly thought about it but decided her shell was perfect for her. She learned to appreciate her own shell more than ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú rùa nhỏ tên là Shelly rất yêu quý vỏ của mình. Một ngày, cô gặp một con cua muốn trao đổi vỏ. Shelly suy nghĩ về điều đó nhưng cuối cùng quyết định vỏ của cô là hoàn hảo cho mình. Cô học được sự trân quý vỏ của mình hơn bao giờ hết.