Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shellfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɛlˌfɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɛlˌfɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật thuộc lớp động vật biển có mai, như tôm, sò, trai, ốc,...
        Contoh: We had shellfish for dinner last night. (Kemarin malam kami makan shellfish.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shell' (vỏ) và 'fish' (cá), tổ hợp thành từ 'shellfish' để chỉ những loài động vật biển có vỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ăn một bữa tối với những món hải sản tươi ngon, trong đó có shellfish.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hải sản, động vật biển có vỏ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shellfish allergy (dị ứng với shellfish)
  • shellfish dish (món shellfish)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people are allergic to shellfish. (Nhiều người bị dị ứng với shellfish.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with shellfish. He created a delicious dish that everyone loved, and the town celebrated with a shellfish festival every year.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với shellfish. Ông đã tạo ra một món ăn ngon mà mọi người đều yêu thích, và thị trấn tổ chức một lễ hội shellfish mỗi năm.