Nghĩa tiếng Việt của từ shelve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɛlv/
🔈Phát âm Anh: /ʃɛlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt lên giá, để sang một bên, hoãn lại
Contoh: The company decided to shelve the project. (Công ty quyết định để dự án sang một bên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shelf' (kệ), với động từ '-ve' để chỉ hành động đặt lên kệ hoặc để sang một bên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một kệ sách, bạn đang đặt một cuốn sách lên kệ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shelve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: postpone, table, set aside
Từ trái nghĩa:
- động từ: implement, execute, proceed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shelve a plan (hoãn kế hoạch)
- shelve a proposal (để lại một đề xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They shelved the idea for later consideration. (Họ để ý kiến đó sang một bên để xem xét sau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a library, there was a book that was very important but rarely read. The librarian decided to shelve it in a special place to ensure it was not forgotten. (Một lần, trong một thư viện, có một cuốn sách rất quan trọng nhưng hiếm khi được đọc. Người thủ thư quyết định đặt nó lên một chỗ đặc biệt để đảm bảo nó không bị lãng quên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thư viện, có một cuốn sách rất quan trọng nhưng hiếm khi được đọc. Người thủ thư quyết định đặt nó lên một chỗ đặc biệt để đảm bảo nó không bị lãng quên.