Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sheriff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɛrɪf/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɛrɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảnh sát trưởng, quan tòa quận
        Contoh: The sheriff is responsible for law enforcement in the county. (Kepala polisi bertanggung jawab atas pelaksanaan hukum di kabupaten.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'shire reeve', trong đó 'shire' có nghĩa là 'quận' và 'reeve' là một chức vụ quan lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người cảnh sát trưởng trong phim hay truyện, người có trách nhiệm giữ trật tự và tố tụng trong một khu vực nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chief law enforcement officer, county magistrate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: criminal, outlaw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sheriff's department (sở cảnh sát trưởng)
  • sheriff's office (văn phòng cảnh sát trưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sheriff issued a warrant for the arrest of the suspect. (Cảnh sát trưởng cấp một quyết định truy nã đối với nghi phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small county, there was a sheriff named John. He was known for his bravery and justice. One day, a mysterious crime occurred, and everyone looked to Sheriff John to solve it. With his keen sense of observation and determination, he managed to uncover the truth and restore peace to the county.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một quận nhỏ, có một cảnh sát trưởng tên là John. Ông được biết đến vì sự dũng cảm và công lý. Một ngày, một vụ án bí ẩn xảy ra, và mọi người đều nhờ vào Cảnh sát trưởng John để giải quyết nó. Với óc quan sát nhạy bén và quyết tâm của mình, ông đã khám phá ra sự thật và khôi phục hòa bình cho quận.