Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪft/

🔈Phát âm Anh: /ʃɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ca làm việc, sự thay đổi
        Contoh: The night shift begins at 10 pm. (Ca làm việc đêm bắt đầu lúc 10 giờ tối.)
  • động từ (v.):di chuyển, thay đổi
        Contoh: He shifted the books from the table to the shelf. (Anh ta chuyển sách từ bàn lên kệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sciftan', có nghĩa là 'chia ra', 'sắp xếp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thay đổi vị trí hoặc sự thay đổi trong công việc, như thay đổi ca làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: change, switch
  • động từ: move, change

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fix, stabilize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shift gears (thay đổi tốc độ)
  • shift focus (thay đổi trọng tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need a shift in our strategy. (Chúng ta cần một sự thay đổi trong chiến lược của mình.)
  • động từ: The wind shifted to the north. (Gió thay đổi hướng về phía bắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a worker who had to shift his schedule to night shift due to an urgent project. He had to shift his focus and adapt to the new working hours, which was a significant shift in his daily routine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân phải thay đổi lịch trình của mình sang ca đêm vì một dự án cấp bách. Anh ta phải thay đổi trọng tâm và thích ứng với giờ làm việc mới, đó là một sự thay đổi đáng kể trong thói quen hàng ngày của anh ta.