Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shiftless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪftləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪftləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có ý chí làm việc, lười biếng
        Contoh: He was seen as a shiftless person who never finished anything. (Dia dilihat sebagai orang yang malas dan tidak pernah menyelesaikan apapun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shift' (di chuyển) kết hợp với hậu tố '-less' (không, thiếu)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chỉ ngồi nhà mà không làm gì cả, không cố gắng thay đổi hoặc làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lazy, indolent, idle

Từ trái nghĩa:

  • industrious, diligent, hardworking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shiftless attitude (thái độ lười biếng)
  • shiftless lifestyle (lối sống lười biếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: He was criticized for his shiftless behavior. (Dia kritik karena perilakunya yang malas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shiftless man named Tom. He never wanted to work or make any changes in his life. One day, he realized that his shiftless behavior was preventing him from achieving his dreams. He decided to change and became a hardworking person, achieving great success in his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông lười biếng tên là Tom. Anh ta không bao giờ muốn làm việc hoặc thay đổi cuộc sống của mình. Một ngày nọ, anh nhận ra rằng hành vi lười biếng của mình đang ngăn cản anh ta đạt được ước mơ. Anh quyết định thay đổi và trở thành một người siêng năng, đạt được thành công lớn trong cuộc sống của mình.