Nghĩa tiếng Việt của từ shilling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng xu cũ của Anh, bằng 1/20 pound
Contoh: He found an old shilling in his pocket. (Dia menemukan sebuah shilling tua di saku-nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scilling', liên quan đến các đồng xu trong lịch sử Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử tài chính của Anh, khi mà shilling là một đơn vị tiền tệ phổ biến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coin, currency
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not worth a shilling (không đáng giá một shilling)
- earn one's shilling (kiếm được một shilling)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man still keeps some shillings as a memory. (Lão già vẫn giữ một số shilling làm ký ức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in England, there was a tradition that every child would receive a shilling on their tenth birthday. This shilling was not just a coin; it was a symbol of the child's transition into a new phase of life. Each child would cherish this shilling, keeping it as a precious memento of their childhood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ ở Anh, có một truyền thống mà mỗi đứa trẻ sẽ nhận được một shilling vào ngày sinh nhật thứ mười của mình. Shilling này không chỉ là một đồng xu; nó là biểu tượng của sự chuyển tiếp của đứa trẻ vào một giai đoạn mới trong cuộc đời. Mỗi đứa trẻ đều tôn kính shilling này, giữ nó như một kỷ vật quý giá của tuổi thơ.