Nghĩa tiếng Việt của từ shin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪn/
🔈Phát âm Anh: /ʃɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt trước của đầu gối
Contoh: He injured his shin during the soccer game. (Dia luka paha depan selama permainan sepak bola.) - động từ (v.):bò lên cây để lấy quả
Contoh: The boy shinned up the tree to fetch the ball. (Anak laki-laki itu bé lên cây để lấy bóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, 'scinu', liên quan đến chủ題 của mặt trước đầu gối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người bị thương ở mặt trước đầu gối sau khi chạy đua hoặc chơi thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shank, front of the leg
- động từ: climb, scale
Từ trái nghĩa:
- động từ: descend, climb down
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shin splints (chối tay)
- shin pads (bộ lưới bảo vệ đầu gối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She fell and bruised her shin. (Dia jatuh dan memar paha depan.)
- động từ: The cat shinned up the curtains. (Kucing itu bé lên rèm cửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who loved to climb trees. One day, he shinned up a particularly tall tree to get a ball that had been stuck in its branches. As he climbed, he felt the strength in his shins, and he knew that his love for climbing would always be a part of him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ rất thích leo cây. Một ngày nọ, cậu bé bé lên một cây cực kỳ cao để lấy quả bóng bị kẹt trên cành cây. Khi leo lên, cậu cảm nhận được sức mạnh trong mặt trước đầu gối của mình, và cậu biết rằng tình yêu của mình đối với việc leo cây sẽ luôn là một phần của mình.