Nghĩa tiếng Việt của từ shine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ʃaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát sáng, tỏa sáng
Contoh: The sun shines brightly in the sky. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời.) - danh từ (n.):độ sáng, vẻ đẹp
Contoh: The shine of the polished table caught my eye. (Độ sáng của chiếc bàn được đánh bóng hút mắt tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scinan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scintilla' nghĩa là 'tia lửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ánh mặt trời chiếu xuống biển, làm cho nước biển sáng lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: glow, gleam
- danh từ: luster, brilliance
Từ trái nghĩa:
- động từ: darken, dull
- danh từ: dullness, darkness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the shine off (làm mất đi sự sáng sủa)
- shine a light on (chiếu sáng, làm rõ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She shines in all she does. (Cô ấy tỏa sáng trong mọi việc cô ấy làm.)
- danh từ: The shine of the metal was impressive. (Độ sáng của kim loại đáng kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little star that wanted to shine as brightly as the sun. Every night, it tried its best to glow, and slowly, it began to shine brighter and brighter. People on Earth noticed the star's shine and admired its beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi sao nhỏ muốn tỏa sáng sủa sạch như mặt trời. Mỗi đêm, nó cố gắng hết sức để phát sáng, và dần dần, nó bắt đầu tỏa sáng hơn. Mọi người trên Trái Đất nhận ra độ sáng của ngôi sao và ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó.