Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shiny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃaɪni/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃaɪni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sáng lấp lánh, bóng loáng
        Contoh: The shiny surface of the car caught my eye. (Permukaan berkilau mobil itu menarik perhatian saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shine' (lóe sáng) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ hoặc một chiếc xe mới, đều có bề mặt sáng lấp lánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: glossy, gleaming, sparkling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, matte, unpolished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shiny object (vật thể sáng bóng)
  • shiny surface (bề mặt sáng lấp lánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a shiny necklace to the party. (Dia memakai kalung berkilau untuk pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shiny key that opened a magical door. The key was so shiny that it reflected the sunlight, making it easy to find in the dark forest. When the hero found the key, he used it to unlock the door and discovered a world of wonders. (Dulu kala, ada kunci berkilau yang bisa membuka pintu ajaib. Kunci itu sangat berkilau hingga memantulkan sinar matahari, membuatnya mudah ditemukan di hutan yang gelap. Ketika pahlawan menemukan kunci itu, dia menggunakannya untuk membuka pintu dan menemukan dunia keajaiban.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái chìa khóa sáng lấp lánh mà mở được cánh cửa kỳ diệu. Chìa khóa đó sáng đến mức phản chiếu ánh nắng mặt trời, giúp nó dễ dàng được tìm thấy trong khu rừng tối tăm. Khi anh hùng tìm thấy chìa khóa, anh ta sử dụng nó để mở cánh cửa và khám phá ra một thế giới kỳ diệu.