Nghĩa tiếng Việt của từ shipment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪpmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪp.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lô hàng, đợt vận chuyển
Contoh: The shipment of books arrived yesterday. (Đợt vận chuyển sách đã đến hôm qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'ship' (vận chuyển) kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu, đó là 'shipment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consignment, delivery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: storage, holding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- awaiting shipment (chờ đợi vận chuyển)
- shipment tracking (theo dõi vận chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We are expecting a large shipment of goods this week. (Chúng tôi mong đợi một lô hàng lớn vào tuần này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large shipment of toys that traveled across the ocean. The toys were excited to reach their new homes and bring joy to children. (Ngày xửa ngày xưa, có một lô hàng đồ chơi lớn đi qua đại dương. Những đồ chơi rất vui mừng khi đến những ngôi nhà mới và mang đến niềm vui cho các bé.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lô hàng đồ chơi lớn đi qua đại dương. Những đồ chơi rất vui mừng khi đến những ngôi nhà mới và mang đến niềm vui cho các bé.