Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shipwreck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪp.rɛk/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪp.rɛk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng tàu đang bị đắm
        Contoh: The shipwreck was caused by a severe storm. (Trận bão dữ dội đã gây ra tình trạng tàu đang bị đắm.)
  • động từ (v.):làm cho tàu đắm
        Contoh: The storm shipwrecked the vessel. (Trận bão đã làm cho tàu đắm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ship' (tàu) và 'wreck' (đắm), kết hợp để chỉ tình trạng tàu bị đắm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh tàu bị đắm trên biển, các thước cỗ và tàu hỏa lẫn nhau trong một cơn bão.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wreck, disaster at sea
  • động từ: wreck, sink

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rescue, salvage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • survive a shipwreck (sống sót sau khi tàu đắm)
  • shipwreck survivor (những người sống sót sau khi tàu đắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shipwreck was a tragic event. (Tình trạng tàu đang bị đắm là một sự kiện bi thảm.)
  • động từ: The strong waves shipwrecked the boat. (Những con sóng mạnh đã làm cho thuyền đắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship named 'Hope'. One day, during a fierce storm, Hope encountered a shipwreck. Miraculously, all the crew members survived and were later rescued. This event taught them the importance of preparation and teamwork.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu tên 'Hy Vọng'. Một ngày, trong một cơn bão dữ dội, Hy Vọng gặp phải một tình trạng tàu đang bị đắm. Thật kỳ diệu, tất cả thủy thủ đều sống sót và sau đó được cứu giúp. Sự kiện này đã dạy cho họ tầm quan trọng của việc chuẩn bị và làm việc nhóm.