Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shirk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ʃɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trốn tránh, tránh né trách nhiệm
        Contoh: He tends to shirk his duties at work. (Dia có xu hướng trốn tránh nhiệm vụ của mình tại nơi làm việc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'schirken', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'eschequier' nghĩa là 'trốn tránh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ai đó cố gắng trốn tránh như một cá mập trong đại dương, không thể thoát khỏi nhiệm vụ của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: avoid, evade, dodge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fulfill, undertake, accept

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shirk responsibility (trốn tránh trách nhiệm)
  • shirk one's duty (trốn tránh nhiệm vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was accused of shirking his responsibilities. (Anh ta bị buộc tội trốn tránh trách nhiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who loved to shirk his duties. One day, he decided to shirk his work and go fishing instead. But as he was enjoying his day off, a big storm came, and he realized he should have been at work, where it was safe. From that day on, Jack learned to fulfill his responsibilities and never shirked again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Jack thích trốn tránh nhiệm vụ của mình. Một ngày nọ, anh quyết định trốn tránh công việc để đi câu cá. Nhưng khi anh đang thưởng thức ngày nghỉ, một cơn bão lớn đến, và anh nhận ra mình nên ở làm việc, nơi an toàn. Từ ngày đó, Jack học được phải hoàn thành trách nhiệm của mình và không bao giờ trốn tránh nữa.